--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cơn mưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cơn mưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cơn mưa
+ noun
Squall of rain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cơn mưa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cơn mưa"
:
con ma
cơn mưa
Lượt xem: 646
Từ vừa tra
+
cơn mưa
:
Squall of rain
+
mưa bụi
:
Small drizzling rain
+
đút túi
:
Appropriate, pocket dishonestly (public money)
+
quá hạn
:
In excess of the time limit, overdueMượn sách quá hạn mà chưa trảTo keep a borrowed book in excess of the time limit; to keep a book overdue
+
umbrage
:
(thơ ca) bóng cây, bóng râm